Thép tấm thông dụng : CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS490
Công dụng : dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
Mác thép của Nhật : SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM
Tên hàng hóa |
Độ dày (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Chiều dài (mm) |
Khối Lượng (Kg/tấm) |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
2 |
1500 |
6000 |
168,30 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
3 |
1500 |
6000 |
238,95 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
4 |
1500 |
6000 |
309,60 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
5 |
1500 |
6000 |
380,25 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
6 |
1500 |
6000 |
450,90 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
8 |
1500 |
6000 |
592,20 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
10 |
1500 |
6000 |
733,50 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
12 |
1500 |
6000 |
874,80 |
Thép tấm khổ 2000mm |
|
|
|
27,00 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
5 |
2000 |
6000 |
507,00 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
6 |
2000 |
6000 |
601,20 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
8 |
2000 |
6000 |
789,60 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
10 |
2000 |
6000 |
978,00 |
Thép tấm chống trượt tấm gân |
12 |
2000 |
6000 |
1.166,40 |
Quý khách vui lòng liên hệ bộ phận kinh doanh để được tư vấn và báo giá.